Máy đo khoảng cách laser 1km 905nm
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Dự án | Các thông số kỹ thuật |
bước sóng laze | 905nm |
Phạm vi | 5 m-1000m |
Độ chính xác khác nhau | ± 1,25m |
dao động tần số | 1Hz |
Độ chính xác | ≥98% |
Tỷ lệ báo động sai | ≤1% |
góc phân kỳ | ≤ 5 mrad |
Nhận tầm cỡ | 18mm |
Phương thức giao tiếp | UART-TTL |
Vôn | 5V |
tiêu thụ điện năng làm việc | ≤ 1,1W |
tiêu thụ điện dự phòng | ≤ 500 mW |
Kích cỡ | Ф 24 mm Í4 8 mm |
Cân nặng | ≤ 24g |
Phạm vi nhiệt độ làm việc | - 15°C-+60°C |
Phạm vi nhiệt độ lưu trữ | -55℃-+70℃ |
MGIAO DIỆN KỸ THUẬT
ĐIỆNIGIAO DIỆN
Ghim | Sự định nghĩa | Minh họa |
1 | kích hoạt ghim | Bật nguồn cấp thấp |
2 | TTL_RXD | Bộ thu cổng nối tiếp, mức TTL 3,3V |
3 | TTL_TXD | Người gửi cổng nối tiếp, mức TTL 3,3V |
4 | NC | chân trống |
5 | nguồn điện 5V | Nguồn điện một chiều 5V |
6 | GND | dây nối đất |