Mô-đun PIN Si 850nm
Đặc trưng
- Đáp ứng tốc độ cao
- độ nhạy cao
Các ứng dụng
- cầu chì laser
Thông số quang điện(@Ta=22±3℃)
Mục # | danh mục gói | Đường kính bề mặt cảm quang (mm) | phản ứng nhanh | thời gian tăng (n) | dải động (dB)
| điện áp hoạt động (V)
| điện áp tiếng ồn (mV)
| ghi chú |
λ=850nm,φe=1μW | λ=850nm | |||||||
GD4213Y | ĐẾN-8 | 2 | 110 | 12 | 20 | ±5±0,3 | 12 | - |
GD4251Y | 2 | 130 | 12 | 20 | ±6±0,3 | 40 | (Góc tới: 0°, độ truyền qua 830nm~910nm ≥90% | |
GD4251Y-A | 10×1,5 | 130 | 18 | 20 | ±6±0,3 | 40 | ||
GD42121Y | 10×0,95 | 110 | 20 | 20 | ±5±0,1 | 25 | ||
Lưu ý: Tải thử nghiệm của GD4213Y là 50Ω, còn lại là 1MΩ |