Máy đo khoảng cách laze 1535nm -8K16
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Item | Thông số kỹ thuật | |
bước sóng laze | 1,54μm | |
khả năng khác nhau | 20m~8km | Mục tiêu xe 2,3m×2,3m, hệ số phản xạ khuếch tán 0,3, tầm nhìn ≥10km |
20m~16km | Cường độ năng lượng ≥ 16km, mục tiêu phản xạ lớn 0,3 | |
Điện áp hoạt động | 3,3V~12V | |
Tỷ lệ báo động sai | ≤1% | |
tỷ lệ đo chuẩn | ≥98% | |
Phạm vi trắc địa tối thiểu | 30m | |
dòng điện chờ | ≤0.065A @ 6V | |
góc phân kỳ | ≤0,5mrad | |
Sự chính xác | ±1m | |
Tần suất hoạt động | 1 Hz, 5 Hz, khẩn cấp 10 Hz | |
mục tiêu đầu tiên | Lựa chọn mục tiêu đầu tiên và cuối cùng | |
giao diện đầu ra | RS422 | |
tài sản lưu trữ | Tuổi thọ lưu trữ 12 năm | |
Nhiệt độ hoạt động | -40°C~+ 55°C | |
Nhiệt độ bảo quản | -50°C~ + 70°C |
GIAO DIỆN CƠ KHÍ
GIAO DIỆN ĐIỆN
Giao diện mạch bên ngoài của công cụ tìm phạm vi laser thông qua ổ cắm bên ngoài, với giao diện nguồn bên ngoài và chức năng truyền dữ liệu.Ổ cắm bên ngoài Ổ cắm 8 lõi khoảng cách 1,25mm, định nghĩa chân cụ thể được hiển thị trong bảng bên dưới:
ghim | Sự định nghĩa | Chức năng | màu dây dẫn | Nhận xét |
1 | T+ | tín hiệu liên lạc | Màu đỏ | Đã kết nối với PC RX+ |
2 | T- | tín hiệu liên lạc | Đen | Đã kết nối với PC RX- |
3 | R- | tín hiệu liên lạc | Màu vàng | Đã kết nối với PC TX- |
4 | R+ | tín hiệu liên lạc | Màu xanh lá | Đã kết nối với PC TX+ |
5 | GND | nơi giao tiếp | Màu xanh da trời |
|
6 | GND | mặt đất cung cấp điện | Trắng |
|
7 | +8V/1A | Tổng nguồn điện | Quả cam | đan vào nhau |
8 | +8V/1A | Tổng nguồn điện | Màu nâu | Đã kết nối với PC RX+ |